Kiến thức từ đồng nghĩa
A. developed: phát triên B. generated: tạo ra, phát ra
C. created: tạo ra D. increased: tăng lên
=> evolved = developed (phát triển)
Tạm dịch: Nơi này phát triển nhanh chóng từ một cộng đồng đánh cá nhỏ thành một khu nghỉ dưỡng thịnh vượng.